Tiêu điểm

BỘ MẶT THẬT CỦA TRƯƠNG QUỐC HUY - CHỦ KÊNH "N10TV"

         Hoa Sen

Trương Quốc Huy, SN 1980 tại TP Hồ Chí Minh, là thành viên của tổ chức khủng bố Việt Tân. Trương Quốc Huy học hết lớp 7, từng đi bộ đội nhưng bị trả về do nghiện ma tuý.

Để có tiền ăn chơi, Trương Quốc Huy liên kết với Lisa Phạm (thuộc tổ chức khủng bố Việt Tân) rải truyền đơn chống phá nhà nước, Trương Quốc Huy 2 lần bị bắt; lần bắt thứ 2 (vào năm 2005) bị kết án 6 năm tù, ra tù năm 2011 thì trốn qua Thái Lan, sau đó qua Mỹ tị nạn.

Ngày 19/10/2005, Huy bị Cơ quan An ninh điều tra Bộ Công an bắt tạm giam về tội “Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân”. Nhưng khi được bỏ biện pháp tạm giam, Huy đã gia nhập “Khối 8406” do linh mục Nguyễn Văn Lý khởi xướng nhằm tuyên truyền, xuyên tạc, kích động đòi lập một thể chế đa nguyên chống lại nhà nước.

Sang Mỹ, dưới sự chỉ đạo của tổ chức khủng bố Việt Tân, Trương Quốc Huy lập kênh N10TV trên Youtube, Facebook để chia rẽ sự đoàn kết của người dân Việt Nam với chính quyền, kích động động bạo lực, gây bất ổn trong nước.


Trên kênh này, Trương Quốc Huy tỏ vẻ là người hiểu biết về tình hình trong nước. Tuy nhiên, Trương Quốc Huy chỉ lợi dụng các vấn đề mà báo chí đã đăng, suy diễn các vấn đề theo chiều hướng xuyên tạc, gây hiểu lầm cho người dân, dẫn dắt người dân theo chiều hướng tiêu cực nhằm chống phá sự ổn định của đất nước.

Thời gian qua, lợi dụng tình hình dịch bệnh COVID-19 ở Việt Nam, kênh N10TV càng ra sức xuyên tạc, Trương Quốc Huy lớn tiếng chỉ trích Chính phủ, tỏ vẻ bề trên chỉ dạy cho Chính phủ chống dịch (trong khi công tác chống dịch của Chính phủ được thế giới công nhận là hiệu quả).

Đề nghị mọi người cần đề cao cảnh giác, tỉnh táo trước các luận điệu xuyên tạc của đối tượng Trương Quốc Huy.

22 nhận xét:

  1. Những bài viết ấy được Huy tung lên các trang web phản động như Đàn Chim Việt, Thông Luận, Lên Đường. Tất cả những việc này, mẹ Huy đều biết nhưng thay vì khuyên can con mình, không nên làm điều sai trái thì ngược lại, bà ta lại khuyến khích Huy.

    Trả lờiXóa
    Trả lời
    1. địt mẹ mày, địt bố mày.
      địt mẹ mày, địt bố mày.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm cứt.
      mồm cứt.
      công an, quân đội, làm nhà nước, làm văn phòng, y học, bác sĩ, y tá, giàu có,
      địt mẹ mày, địt bố mày.
      địt mẹ mày, địt bố mày.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm cứt.
      mồm cứt.
      ...
      fuck your mom, fuck your dad.
      mouth cunt, mouth bum.
      mouth feces.
      police, army.
      do the state.
      do the office.
      medicine, doctor, nurse.
      Rich.
      fuck your mom, fuck your dad.
      mouth cunt, mouth bum.
      mouth feces.
      ...
      que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
      boca, coño, boca, trasero.
      boca de mierda.
      policía, militar.
      hacer el estado.
      oficina.
      medicina, doctor, enfermera.
      que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
      boca, coño, boca, trasero.
      boca de mierda.
      ...
      操你妈,操你爸。
      嘴,屄,嘴,屁股。
      狗屎嘴。
      警察,军队。
      做状态。
      办公室。
      医学,医生,护士。
      操你妈,操你爸。
      嘴,屄,嘴,屁股。
      狗屎嘴。
      Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
      Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
      Gǒu shǐ zuǐ.
      Jǐngchá, jūnduì.
      Zuò zhuàngtài.
      Bàngōngshì.
      Yīxué, yīshēng, hùshì.
      Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
      Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
      Gǒu shǐ zuǐ.
      ...
      ебать свою маму, ебать своего отца.
      рот, пизда, рот, задница.
      говно рот.
      полиция, военная.
      делаю состояние.
      офис.
      медицина, врач, медсестра.
      ебать свою маму, ебать своего отца.
      рот, пизда, рот, задница.
      говно рот.
      yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
      rot, pizda, rot, zadnitsa.
      govno rot.
      politsiya, voyennaya.
      delayu sostoyaniye.
      ofis.
      meditsina, vrach, medsestra.
      yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
      rot, pizda, rot, zadnitsa.
      govno rot..!

      Xóa
  2. địt mẹ mày, địt bố mày.
    địt mẹ mày, địt bố mày.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm cứt.
    mồm cứt.
    công an, quân đội, làm nhà nước, làm văn phòng, y học, bác sĩ, y tá, giàu có,
    địt mẹ mày, địt bố mày.
    địt mẹ mày, địt bố mày.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm cứt.
    mồm cứt.
    ...
    fuck your mom, fuck your dad.
    mouth cunt, mouth bum.
    mouth feces.
    police, army.
    do the state.
    do the office.
    medicine, doctor, nurse.
    Rich.
    fuck your mom, fuck your dad.
    mouth cunt, mouth bum.
    mouth feces.
    ...
    que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
    boca, coño, boca, trasero.
    boca de mierda.
    policía, militar.
    hacer el estado.
    oficina.
    medicina, doctor, enfermera.
    que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
    boca, coño, boca, trasero.
    boca de mierda.
    ...
    操你妈,操你爸。
    嘴,屄,嘴,屁股。
    狗屎嘴。
    警察,军队。
    做状态。
    办公室。
    医学,医生,护士。
    操你妈,操你爸。
    嘴,屄,嘴,屁股。
    狗屎嘴。
    Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
    Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
    Gǒu shǐ zuǐ.
    Jǐngchá, jūnduì.
    Zuò zhuàngtài.
    Bàngōngshì.
    Yīxué, yīshēng, hùshì.
    Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
    Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
    Gǒu shǐ zuǐ.
    ...
    ебать свою маму, ебать своего отца.
    рот, пизда, рот, задница.
    говно рот.
    полиция, военная.
    делаю состояние.
    офис.
    медицина, врач, медсестра.
    ебать свою маму, ебать своего отца.
    рот, пизда, рот, задница.
    говно рот.
    yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
    rot, pizda, rot, zadnitsa.
    govno rot.
    politsiya, voyennaya.
    delayu sostoyaniye.
    ofis.
    meditsina, vrach, medsestra.
    yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
    rot, pizda, rot, zadnitsa.
    govno rot..!,

    Trả lờiXóa
  3. địt mẹ mày, địt bố mày.
    địt mẹ mày, địt bố mày.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm cứt.
    mồm cứt.
    công an, quân đội, làm nhà nước, làm văn phòng, y học, bác sĩ, y tá, giàu có,
    địt mẹ mày, địt bố mày.
    địt mẹ mày, địt bố mày.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm cứt.
    mồm cứt.
    ...
    fuck your mom, fuck your dad.
    mouth cunt, mouth bum.
    mouth feces.
    police, army.
    do the state.
    do the office.
    medicine, doctor, nurse.
    Rich.
    fuck your mom, fuck your dad.
    mouth cunt, mouth bum.
    mouth feces.
    ...
    que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
    boca, coño, boca, trasero.
    boca de mierda.
    policía, militar.
    hacer el estado.
    oficina.
    medicina, doctor, enfermera.
    que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
    boca, coño, boca, trasero.
    boca de mierda.
    ...
    操你妈,操你爸。
    嘴,屄,嘴,屁股。
    狗屎嘴。
    警察,军队。
    做状态。
    办公室。
    医学,医生,护士。
    操你妈,操你爸。
    嘴,屄,嘴,屁股。
    狗屎嘴。
    Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
    Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
    Gǒu shǐ zuǐ.
    Jǐngchá, jūnduì.
    Zuò zhuàngtài.
    Bàngōngshì.
    Yīxué, yīshēng, hùshì.
    Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
    Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
    Gǒu shǐ zuǐ.
    ...
    ебать свою маму, ебать своего отца.
    рот, пизда, рот, задница.
    говно рот.
    полиция, военная.
    делаю состояние.
    офис.
    медицина, врач, медсестра.
    ебать свою маму, ебать своего отца.
    рот, пизда, рот, задница.
    говно рот.
    yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
    rot, pizda, rot, zadnitsa.
    govno rot.
    politsiya, voyennaya.
    delayu sostoyaniye.
    ofis.
    meditsina, vrach, medsestra.
    yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
    rot, pizda, rot, zadnitsa.
    govno rot..!!!

    Trả lờiXóa
  4. Học hết lớp 7, Trương Quốc Huy đi nghĩa vụ quân sự. Tuy nhiên, trong thời gian ở trung tâm huấn luyện, đơn vị phát hiện Huy "chơi" heroin nên gã bị đuổi về địa phương. Đủ thấy cái bôh mặt mất dạy của hắn ta rồi, bây giờ thì thành một con rận chủ chống phá

    Trả lờiXóa
    Trả lời
    1. địt mẹ mày, địt bố mày.
      địt mẹ mày, địt bố mày.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm cứt.
      mồm cứt.
      công an, quân đội, làm nhà nước, làm văn phòng, y học, bác sĩ, y tá, giàu có,
      địt mẹ mày, địt bố mày.
      địt mẹ mày, địt bố mày.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm cứt.
      mồm cứt.
      ...
      fuck your mom, fuck your dad.
      mouth cunt, mouth bum.
      mouth feces.
      police, army.
      do the state.
      do the office.
      medicine, doctor, nurse.
      Rich.
      fuck your mom, fuck your dad.
      mouth cunt, mouth bum.
      mouth feces.
      ...
      que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
      boca, coño, boca, trasero.
      boca de mierda.
      policía, militar.
      hacer el estado.
      oficina.
      medicina, doctor, enfermera.
      que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
      boca, coño, boca, trasero.
      boca de mierda.
      ...
      操你妈,操你爸。
      嘴,屄,嘴,屁股。
      狗屎嘴。
      警察,军队。
      做状态。
      办公室。
      医学,医生,护士。
      操你妈,操你爸。
      嘴,屄,嘴,屁股。
      狗屎嘴。
      Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
      Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
      Gǒu shǐ zuǐ.
      Jǐngchá, jūnduì.
      Zuò zhuàngtài.
      Bàngōngshì.
      Yīxué, yīshēng, hùshì.
      Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
      Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
      Gǒu shǐ zuǐ.
      ...
      ебать свою маму, ебать своего отца.
      рот, пизда, рот, задница.
      говно рот.
      полиция, военная.
      делаю состояние.
      офис.
      медицина, врач, медсестра.
      ебать свою маму, ебать своего отца.
      рот, пизда, рот, задница.
      говно рот.
      yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
      rot, pizda, rot, zadnitsa.
      govno rot.
      politsiya, voyennaya.
      delayu sostoyaniye.
      ofis.
      meditsina, vrach, medsestra.
      yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
      rot, pizda, rot, zadnitsa.
      govno rot.

      ký tên:
      - Trưởng phòng: Ông Lê Văn Việt

      - Điện thoại: 024. 38254817
      - Trưởng phòng: Bà Trần Thanh Lam

      - Điện thoại: 024.39369221 (Trụ sở 47 Bà Triệu - Hoàn Kiếm)

      024.33820659 (Trụ sở 2B Quang Trung - Hà Đông)
      -nguyễn hoài nam
      -đỗ thanh phương
      -đào chiến thắng
      BẢN QUYỀN THUỘC VỀ: THƯ VIỆN HÀ NỘI
      Địa chỉ: Số 47 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam
      54E trần hưng đạo

      Xóa
  5. Dù đã bị bắt và đc thả ra Trương Quốc Huy thì "ngựa quen đường cũ". Chỉ một thời gian ngắn sau khi được tha, đã lên tiếng trên “diễn đàn paltalk” vu khống các cơ quan bảo vệ pháp luật, công khai thừa nhận việc gia nhập tổ chức chống đối

    Trả lờiXóa
  6. Học hết lớp 7, Trương Quốc Huy đi nghĩa vụ quân sự. Tuy nhiên, trong thời gian ở trung tâm huấn luyện, đơn vị phát hiện Huy "chơi" heroin nên gã bị đuổi về địa phương. Một thời gian, Huy sống bằng nghề mua bán điện thoại di động ở khu chợ trời đường Hùng Vương, quận 5 trước khi mở một tiệm sửa chữa điện thoại di động ở quận Gò Vấp.

    Trả lờiXóa
    Trả lời
    1. địt mẹ mày, địt bố mày.
      địt mẹ mày, địt bố mày.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm cứt.
      mồm cứt.
      công an, quân đội, làm nhà nước, làm văn phòng, y học, bác sĩ, y tá, giàu có,
      địt mẹ mày, địt bố mày.
      địt mẹ mày, địt bố mày.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm lồn, mồm buồi.
      mồm cứt.
      mồm cứt.
      ...
      fuck your mom, fuck your dad.
      mouth cunt, mouth bum.
      mouth feces.
      police, army.
      do the state.
      do the office.
      medicine, doctor, nurse.
      Rich.
      fuck your mom, fuck your dad.
      mouth cunt, mouth bum.
      mouth feces.
      ...
      que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
      boca, coño, boca, trasero.
      boca de mierda.
      policía, militar.
      hacer el estado.
      oficina.
      medicina, doctor, enfermera.
      que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
      boca, coño, boca, trasero.
      boca de mierda.
      ...
      操你妈,操你爸。
      嘴,屄,嘴,屁股。
      狗屎嘴。
      警察,军队。
      做状态。
      办公室。
      医学,医生,护士。
      操你妈,操你爸。
      嘴,屄,嘴,屁股。
      狗屎嘴。
      Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
      Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
      Gǒu shǐ zuǐ.
      Jǐngchá, jūnduì.
      Zuò zhuàngtài.
      Bàngōngshì.
      Yīxué, yīshēng, hùshì.
      Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
      Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
      Gǒu shǐ zuǐ.
      ...
      ебать свою маму, ебать своего отца.
      рот, пизда, рот, задница.
      говно рот.
      полиция, военная.
      делаю состояние.
      офис.
      медицина, врач, медсестра.
      ебать свою маму, ебать своего отца.
      рот, пизда, рот, задница.
      говно рот.
      yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
      rot, pizda, rot, zadnitsa.
      govno rot.
      politsiya, voyennaya.
      delayu sostoyaniye.
      ofis.
      meditsina, vrach, medsestra.
      yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
      rot, pizda, rot, zadnitsa.
      govno rot.

      ký tên:
      - Trưởng phòng: Ông Lê Văn Việt

      - Điện thoại: 024. 38254817
      - Trưởng phòng: Bà Trần Thanh Lam

      - Điện thoại: 024.39369221 (Trụ sở 47 Bà Triệu - Hoàn Kiếm)

      024.33820659 (Trụ sở 2B Quang Trung - Hà Đông)
      -nguyễn hoài nam
      -đỗ thanh phương
      -đào chiến thắng
      BẢN QUYỀN THUỘC VỀ: THƯ VIỆN HÀ NỘI
      Địa chỉ: Số 47 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam
      54E trần hưng đạo

      Xóa
  7. Riêng Trương Quốc Huy thì "ngựa quen đường cũ". Chỉ một thời gian ngắn sau khi được tha, đã lên tiếng trên “diễn đàn paltalk” vu khống các cơ quan bảo vệ pháp luật, công khai thừa nhận việc gia nhập tổ chức chống đối của Nguyễn Văn Lý và Nguyễn Văn Đài...

    Trả lờiXóa
  8. Sang Mỹ, dưới sự chỉ đạo của tổ chức khủng bố Việt Tân, Trương Quốc Huy lập kênh N10TV trên Youtube, Facebook để chia rẽ sự đoàn kết của người dân Việt Nam với chính quyền, kích động động bạo lực, gây bất ổn trong nước.

    Trả lờiXóa
  9. Trương Quốc Huy tỏ vẻ là người hiểu biết về tình hình trong nước. Tuy nhiên, Trương Quốc Huy chỉ lợi dụng các vấn đề mà báo chí đã đăng, suy diễn các vấn đề theo chiều hướng xuyên tạc, gây hiểu lầm cho người dân, dẫn dắt người dân theo chiều hướng tiêu cực nhằm chống phá sự ổn định của đất nước.

    Trả lờiXóa
  10. lợi dụng tình hình dịch bệnh COVID-19 ở Việt Nam, kênh N10TV càng ra sức xuyên tạc, Trương Quốc Huy lớn tiếng chỉ trích Chính phủ, tỏ vẻ bề trên chỉ dạy cho Chính phủ chống dịch (trong khi công tác chống dịch của Chính phủ được thế giới công nhận là hiệu quả).

    Trả lờiXóa
  11. Ông Trương quốc huy ngáo vl. sinh năm 1980 mà bảo con tử sĩ vnch chứng tỏ ban đầu ổng ko hề coi trọng cái gọi là vnch rồi ổng chỉ kiếm tiền thôi chứ chả ghét j cs đâu

    Trả lờiXóa
  12. Tâm sinh tướng, ông bà ta biểu cấm có sai, mặt quắt tai dơi nhìn nó mà phát khiếp bà con ạ, sợ thật..chỉ học đến lớn 7, trình độ thì thấp tè, phẩm chất đạo đức thì không có. Bị nghiện hút rồi bi trả về, đi với ma thì mặc áo giấy, đi với Lisa Phạm nữa thì quả thật không mấy tốt đẹp gì. thực ra nó cũng chỉ là những kẻ vô danh tiêu tốt, đánh đấm ăn tiền nhận tài trọ nước ngoài, nhưng bà con ta hãy cũng luôn đề cao cảnh giác với những nguồn thông tin không chính thống, xuyên tạc hiệu quả chống dịch Covid-19 của thằng này phát tán lên MXH. Đúng là bà con ta nói cấm sai: đừng nghe cave kể chuyện, đừng nghe con nghiện trình bày...nói ai nghe hehe.

    Trả lờiXóa
  13. Trương Quốc Huy, SN 1980 tại TP Hồ Chí Minh, là thành viên của tổ chức khủng bố Việt Tân. Trương Quốc Huy học hết lớp 7, từng đi bộ đội nhưng bị trả về do nghiện ma tuý. Để có tiền ăn chơi, Trương Quốc Huy liên kết với Lisa Phạm (thuộc tổ chức khủng bố Việt Tân) rải truyền đơn chống phá nhà nước, Trương Quốc Huy 2 lần bị bắt; lần bắt thứ 2 (vào năm 2005) bị kết án 6 năm tù, ra tù năm 2011 thì trốn qua Thái Lan, sau đó qua Mỹ tị nạn.

    Trả lờiXóa
  14. Ngày 19/10/2005, Huy bị Cơ quan An ninh điều tra Bộ Công an bắt tạm giam về tội “Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân”. Nhưng khi được bỏ biện pháp tạm giam, Huy đã gia nhập “Khối 8406” do linh mục Nguyễn Văn Lý khởi xướng nhằm tuyên truyền, xuyên tạc, kích động đòi lập một thể chế đa nguyên chống lại nhà nước.

    Trả lờiXóa
  15. Sang Mỹ, dưới sự chỉ đạo của tổ chức khủng bố Việt Tân, Trương Quốc Huy lập kênh N10TV trên Youtube, Facebook để chia rẽ sự đoàn kết của người dân Việt Nam với chính quyền, kích động động bạo lực, gây bất ổn trong nước.Vẫn chiêu trò xuyên tạc, chống phá Việt Nam qua các phương tiện truyền thông đại chúng.

    Trả lờiXóa
  16. Trên kênh này, Trương Quốc Huy tỏ vẻ là người hiểu biết về tình hình trong nước. Tuy nhiên, Trương Quốc Huy chỉ lợi dụng các vấn đề mà báo chí đã đăng, suy diễn các vấn đề theo chiều hướng xuyên tạc, gây hiểu lầm cho người dân, dẫn dắt người dân theo chiều hướng tiêu cực nhằm chống phá sự ổn định của đất nước.

    Trả lờiXóa
  17. Thời gian qua, lợi dụng tình hình dịch bệnh COVID-19 ở Việt Nam, kênh N10TV càng ra sức xuyên tạc, Trương Quốc Huy lớn tiếng chỉ trích Chính phủ, tỏ vẻ bề trên chỉ dạy cho Chính phủ chống dịch (trong khi công tác chống dịch của Chính phủ được thế giới công nhận là hiệu quả).

    Trả lờiXóa
  18. Có thể thấy rằng Trương Quốc Huy chỉ lợi dụng các vấn đề mà báo chí đã đăng, suy diễn các vấn đề theo chiều hướng xuyên tạc, gây hiểu lầm cho người dân, dẫn dắt người dân theo chiều hướng tiêu cực nhằm chống phá sự ổn định của đất nước. Đề nghị mọi người cần đề cao cảnh giác, tỉnh táo trước các luận điệu xuyên tạc của đối tượng Trương Huy Sang.

    Trả lờiXóa
  19. địt mẹ mày, địt bố mày.
    địt mẹ mày, địt bố mày.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm cứt.
    mồm cứt.
    công an, quân đội, làm nhà nước, làm văn phòng, y học, bác sĩ, y tá, giàu có,
    địt mẹ mày, địt bố mày.
    địt mẹ mày, địt bố mày.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm lồn, mồm buồi.
    mồm cứt.
    mồm cứt.
    ...
    fuck your mom, fuck your dad.
    mouth cunt, mouth bum.
    mouth feces.
    police, army.
    do the state.
    do the office.
    medicine, doctor, nurse.
    Rich.
    fuck your mom, fuck your dad.
    mouth cunt, mouth bum.
    mouth feces.
    ...
    que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
    boca, coño, boca, trasero.
    boca de mierda.
    policía, militar.
    hacer el estado.
    oficina.
    medicina, doctor, enfermera.
    que te jodan a tu mamá, que te jodan a tu papá.
    boca, coño, boca, trasero.
    boca de mierda.
    ...
    操你妈,操你爸。
    嘴,屄,嘴,屁股。
    狗屎嘴。
    警察,军队。
    做状态。
    办公室。
    医学,医生,护士。
    操你妈,操你爸。
    嘴,屄,嘴,屁股。
    狗屎嘴。
    Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
    Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
    Gǒu shǐ zuǐ.
    Jǐngchá, jūnduì.
    Zuò zhuàngtài.
    Bàngōngshì.
    Yīxué, yīshēng, hùshì.
    Cāo nǐ mā, cāo nǐ bà.
    Zuǐ, bī, zuǐ, pìgu.
    Gǒu shǐ zuǐ.
    ...
    ебать свою маму, ебать своего отца.
    рот, пизда, рот, задница.
    говно рот.
    полиция, военная.
    делаю состояние.
    офис.
    медицина, врач, медсестра.
    ебать свою маму, ебать своего отца.
    рот, пизда, рот, задница.
    говно рот.
    yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
    rot, pizda, rot, zadnitsa.
    govno rot.
    politsiya, voyennaya.
    delayu sostoyaniye.
    ofis.
    meditsina, vrach, medsestra.
    yebat' svoyu mamu, yebat' svoyego ottsa.
    rot, pizda, rot, zadnitsa.
    govno rot.

    ký tên:
    - Trưởng phòng: Ông Lê Văn Việt

    - Điện thoại: 024. 38254817
    - Trưởng phòng: Bà Trần Thanh Lam

    - Điện thoại: 024.39369221 (Trụ sở 47 Bà Triệu - Hoàn Kiếm)

    024.33820659 (Trụ sở 2B Quang Trung - Hà Đông)
    -nguyễn hoài nam
    -đỗ thanh phương
    -đào chiến thắng
    BẢN QUYỀN THUỘC VỀ: THƯ VIỆN HÀ NỘI
    Địa chỉ: Số 47 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam
    54E trần hưng đạo

    Trả lờiXóa